Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
close-stool




close-stool
['klous'stu:l]
danh từ
ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới)


/'klousstu:l/

danh từ
ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới)

Related search result for "close-stool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.