clip
clip | [klip] | | danh từ | | | cái ghim, cái cặp, cái kẹp | | | paper clip | | cái kẹp giấy | | | (quân sự) cái nạp đạn | | | sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu) | | | mớ lông (cừu...) xén ra | | | cú đánh mạnh, cú quật mạnh | | | (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay | | ngoại động từ | | | cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa) | | | to clip sheep | | xén lông cừu | | | rút ngắn, cô lại | | | to clip a speech | | rút ngắn bài nói | | | bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi) | | | nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ | | | to clip one's words | | đọc nhanh nuốt chữ đi | | | (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện | | danh từ | | | sự đi nhanh | | | at a fast clip | | đi rất nhanh | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược | | nội động từ | | | đi nhanh; chạy |
(Tech) cái kẹp; đầu nối; kẹp (đ)
/klip/
danh từ cái ghim, cái cặp, cái kẹp paper clip cái kẹp giấy (quân sự) cái nạp đạn
ngoại động từ sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu) mớ lông (cừu...) xén ra cú đánh mạnh, cú quật mạnh (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
ngoại động từ cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa) to clip sheep xén lông cừu rút ngắn, cô lại to clip a speech rút ngắn bài nói bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi) nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ to clip one's words đọc nhanh nuốt chữ đi (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện
danh từ sự đi nhanh at a fast clip đi rất nhanh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược
nội động từ đi nhanh; chạy
|
|