Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clime




clime
[klaim]
danh từ
(thơ ca) vùng, miền, xứ


/klaim/

danh từ
(thơ ca) vùng, miền, xứ

Related search result for "clime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.