|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clientele
danh từ một nhóm khách hàng an Asian clientele một nhóm khách hàng châu á những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng
clientele | [,kli:ən'tel;,klaiən'tel] | | danh từ | | | một nhóm khách hàng | | | an Asian clientele | | một nhóm khách hàng châu á | | | những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng |
|
|
|
|