(từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
(từ lóng) thành công (trong một công việc)
ngoại động từ
(máy vi tính) nhắp
to click the mouse button
nhắp nút chuột
(Tech) bấm cách, kích, nhấn
/klik/
danh từ tiếng lách cách (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa) tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)
ngoại động từ làm thành tiếng lách cách to click one's tongue tắc lưỡi to click one's heels đập hai gót chân vào nhau (để chào)
nội động từ kêu lách cách đá chân vào nhau (ngựa) (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người) (từ lóng) thành công (trong một công việc)