Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
click





click
[klik]
danh từ
tiếng lách cách
(máy vi tính) cú nhắp
(cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)
ngoại động từ
làm thành tiếng lách cách
to click one's tongue
tắc lưỡi
to click one's heels
đập hai gót chân vào nhau (để chào)
nội động từ
kêu lách cách
đá chân vào nhau (ngựa)
(từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
(từ lóng) thành công (trong một công việc)
ngoại động từ
(máy vi tính) nhắp
to click the mouse button
nhắp nút chuột



(Tech) bấm cách, kích, nhấn

/klik/

danh từ
tiếng lách cách
(cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)

ngoại động từ
làm thành tiếng lách cách
to click one's tongue tắc lưỡi
to click one's heels đập hai gót chân vào nhau (để chào)

nội động từ
kêu lách cách
đá chân vào nhau (ngựa)
(từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
(từ lóng) thành công (trong một công việc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "click"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.