Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cliché




cliché
['kli:∫ei]
danh từ
lời nói sáo, câu nói rập khuôn
(ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)


/'kli:ʃei/

danh từ
lời nói sáo, câu nói rập khuôn
(ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.