clever
clever | ['klevə] | | tính từ | | | lanh lợi, thông minh | | | giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề | | | a clever workman | | thợ giỏi | | | thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, láu lỉnh | | | a clever parody | | một bài thơ nhại tài tình | | | a clever speech | | một bài nói hay | | | a clever scheme | | mưu đồ thần tình | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế | | | clever Dick | | | kẻ tự cho rằng mình thông thạo mọi sự trên đời |
/'klevə/
tính từ lanh lợi, thông minh giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề a clever workman thợ giỏi thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu a clever parody một bài thơ nhại tài tình a clever speech một bài nói hay a clever scheme mưu đồ thần tình (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế
|
|