Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clearcole




clearcole
['kliəkoul]
danh từ
lớp sơn lót màu trắng
ngoại động từ
sơn lót một lớp sơn trắng


/'kliəkoul/

danh từ
lớp sơn lót màu trắng

ngoại động từ
sơn lót một lớp sơn trắng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.