Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claudication




danh từ
tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què



claudication
[klɔ:di'kei∫n]
danh từ
tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.