classification
classification | [,klæsifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự phân loại |
(Tech) phân loại, phân hạng, xếp hạng, phép phân loại
(thống kê) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng attributive c. sự phân theo thuộc tính automatic c. sự phân loại tự động manifold c. sự phân theo nhiều dấu hiệu marginal c. sự phân loại biên duyên one-way c. sự phân loại theo một dấu hiệu two-way c. sự phân loại theo hai dấu hiệu
/,klæsifi'keiʃn/
danh từ sự phân loại
|
|