Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
class-felow


/'klɑ:s,felou/ (class-mate) /'klɑ:smeit/
mate) /'klɑ:smeit/

danh từ
bạn cùng lớp

Related search result for "class-felow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.