Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamshell


    Chuyên ngành kỹ thuật
gàu ngoạm hai hàm
máy bốc
vỏ sò
    Lĩnh vực: xây dựng
gầu nạo vét bùn
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
gàu sò cạp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.