civilize
civilize | ['sivəlaiz] | | Cách viết khác: | | civilise | | ['sivəlaiz] | | ngoại động từ | | | làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá | | | to civilize away | | | bài trừ (hủ tục...) |
/'sivilaiz/ (civilise) /'sivilaiz/
ngoại động từ làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá !to civilize away bài trừ (hủ tục...)
|
|