Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
citric




citric
['sitrik]
tính từ
(hoá học) xitric
citric acid
axit xitric


/'sitrik/

tính từ
(hoá học) xitric
citric acid axit xitric

Related search result for "citric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.