|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumvention
circumvention | [,sə:kəm'ven∫n] | | danh từ | | | sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai) | | | sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...) |
/,sə:kəm'venʃn/
danh từ sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai) sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)
|
|
|
|