cinema ![](images/dict/c/cinema.gif)
cinema![](img/dict/02C013DD.png) | ['sinimə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rạp xi nê; rạp chiếu bóng (cũng) movie house; movie theatre | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go to the cinema | | đi xem xinê, đi xem phim | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the cinema) phim ảnh với tư cách là một hình thức nghệ thuật hoặc một ngành công nghiệp; điện ảnh (cũng) the movies | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's interested in cinema | | cô ấy quan tâm đến điện ảnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to work in the cinema | | làm việc trong ngành điện ảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh |
/'sinimə/
danh từ
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh
|
|