Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinder




cinder
['sində]
danh từ
than cháy dở
xỉ, than xỉ
cứt sắt
bọt đá (núi lửa)
(số nhiều) tro
burnt to a cinder
bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
ngoại động từ
rải than xỉ


/'sində/

danh từ
thanh cháy dở
xỉ, than xỉ
cứt sắt
bọt đá (núi lửa)
(số nhiều) tro !burnt to a cinder
bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)

ngoại động từ
rải than xỉ

Related search result for "cinder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.