|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chuff
nội động từ kêu phì phì như tiếng máy hơi nước
danh từ tiếng động kêu phì phì như tiếng máy hơi nước người quê mùa
tính từ quê mùa; thô lỗ
chuff | [t∫ʌf] | | nội động từ | | | kêu phì phì như tiếng máy hơi nước | | danh từ | | | tiếng động kêu phì phì như tiếng máy hơi nước | | | người quê mùa | | tính từ | | | quê mùa; thô lỗ |
|
|
|
|