Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chuck-farthing




chuck-farthing
['t∫ʌk,fɑ:ðiη]
danh từ
trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa


/'tʃʌk,fɑ:ðiɳ/

danh từ
trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.