Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chromolithography




chromolithography
['kroumouli'θɔgrəfi]
danh từ
thuật in đá nhiều màu


/'kroumouli'θɔgrəfi/

danh từ
thuật in đá nhiều màu

Related search result for "chromolithography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.