Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
christening




christening
['krisniη]
danh từ
lễ rửa tội (cho trẻ con)
lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)


/'krisniɳ/

danh từ
lễ rửa tội (cho trẻ con)
lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.