Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
christen





christen
['krisn]
ngoại động từ
rửa tội; làm lễ rửa tội
đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
the child was christened Mary
đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri


/'krisn/

ngoại động từ
rửa tội; làm lễ rửa tội
đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
the child was christened Mary đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "christen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.