Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choir-girl




choir-girl
[t∫ɔk]
danh từ
có lễ sinh


/'kæaiəgə:l/

danh từ
có lễ sinh

Related search result for "choir-girl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.