Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chocolate





chocolate


chocolate

Chocolate is a tasty treat made from cocoa beans and sugar.

['t∫ɔkəlit]
danh từ
sôcôla
kẹo sôcôla
nước sôcôla
màu sôcôla
tính từ
có màu sôcôla


/'tʃɔkəlit/

danh từ
sôcôla
kẹo sôcôla
nước sôcôla
màu sôcôla

tính từ
có màu sôcôla

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chocolate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.