Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chlorate




chlorate
['klɔ:rit]
danh từ
(hoá học) clorat


/'klɔ:rit/

danh từ
(hoá học) clorat

Related search result for "chlorate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.