Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiromancer




chiromancer
['kaiərəmænsə]
danh từ
người xem tướng tay


/'kaiərəmænsə/

danh từ
người xem tướng tay

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.