Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chintzy




danh từ
trang trí bằng vải hoa
rẻ tiền
hà tiện



chintzy
[,t∫intsi]
danh từ
trang trí bằng vải hoa
rẻ tiền
hà tiện

[chintzy]
saying && slang
unwilling to spend, cheap, tight
Don't be so chintzy with your time. Volunteer to visit seniors.


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chintzy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "chintzy"
    chintz chintzy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.