Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheroot




cheroot
[∫ə'ru:t]
danh từ
xì gà xén tày hai đầu


/ʃə'ru:t/

danh từ
xì gà xén tày hai đầu

Related search result for "cheroot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.