|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chelsea
chelsea![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫elsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu vực nghệ sĩ (ở Luân-đôn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | chelsea bun | | ![](img/dict/633CF640.png) | bánh bao nhân hoa quả | | ![](img/dict/809C2811.png) | chelsea pensioner | | ![](img/dict/633CF640.png) | lính già ở bệnh viện Hoàng gia (Anh) |
/'tʃelsi/
danh từ
khu vực nghệ sĩ (ở Luân-đôn) !chelsea bun
bánh bao nhân hoa quả !chelsea pensionner
lính già ở bệnh viện Hoàng gia (Anh)
|
|
|
|