Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheekiness




cheekiness
['t∫i:kinis]
danh từ
sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
sự vô lễ, sự hỗn xược


/'tʃi:kinis/

danh từ
sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
sự vô lễ, sự hỗn xược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheekiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.