cheekiness
cheekiness | ['t∫i:kinis] | | danh từ | | | sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ | | | sự vô lễ, sự hỗn xược |
/'tʃi:kinis/
danh từ sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ sự vô lễ, sự hỗn xược
|
|