Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheapen




cheapen
['t∫i:pən]
danh từ
hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị


/'tʃi:pən/

danh từ
hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị

Related search result for "cheapen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.