danh từ, (thường) số nhiều động sản chattel mortgage (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản) !to be the chatttel of là vật sở hữu của (nói về người nô lệ) !chattel slavery system chế đọ chiếm hữu nô lệ !to go away with all one's goods and chattels tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây