Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chatoyant




tính từ
óng ánh nhiều màu

danh từ
viên ngọc óng ánh nhiều màu



chatoyant
[∫ə'təjənt]
tính từ
óng ánh nhiều màu
danh từ
viên ngọc óng ánh nhiều màu


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.