|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chatelaine
chatelaine![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ætəlein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bà chủ phong lưu ở nông thôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bà chủ (tiếp khách) |
/'tʃætəlein/
danh từ
dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
bà chủ phong lưu ở nông thôn
bà chủ (tiếp khách)
|
|
|
|