charming
charming | ['t∫ɑ:miη] | | tính từ | | | đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn | | | a charming smile | | nụ cười duyên dáng |
/'tʃɑ:miɳ/
tính từ đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn a charming smile nụ cười duyên dáng
|
|