Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charism


/'kærizm/

danh từ
uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ)

Related search result for "charism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.