chancellor
chancellor | ['t∫ɑ:nsələ] | | danh từ | | | đại pháp quan; quan chưởng ấn | | | the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor | | đại pháp quan Anh | | | thủ tướng (áo, Đức) | | | hiệu trưởng danh dự trường đại học |
/'tʃɑ:nsələ/
danh từ đại pháp quan; quan chưởng ấn the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor đại pháp quan Anh thủ tướng (áo, Đức) hiệu trưởng danh dự trường đại học
|
|