Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chairperson




danh từ
chủ tịch



chairperson
['t∫eə,pə:sn]
danh từ
chủ tịch (nam hoặc nữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.