|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceremonialist
ceremonialist![](img/dict/02C013DD.png) | [,seri'mounjəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức |
/,seri'mounjəlist/
danh từ
tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức
danh từ
người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức
|
|
|
|