Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cere




cere
[siə]
danh từ
(động vật học) da gốc mỏ (chim)


/siə/

danh từ
(động vật học) da gốc mỏ (chim)

Related search result for "cere"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.