Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cenogenesis




danh từ
(sinh học) sự phát sinh quần lạc



cenogenesis
['sinou'dʒenisis]
danh từ
(sinh học) sự phát sinh quần lạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.