Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cayuse




cayuse
[kai'ju:s]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ)


/kai'ju:s/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ)

Related search result for "cayuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.