Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catholicism




catholicism
[kə'θɔlisizm]
danh từ
đạo Thiên chúa, công giáo


/kə'θɔlisizm/

danh từ
đạo Thiên chúa, công giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "catholicism"
  • Words contain "catholicism" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    công giáo tôn giáo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.