|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
categoricalness
categoricalness![](img/dict/02C013DD.png) | [,kæti'gɔrikəlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực |
/,kæti'gɔrikəlnis/
danh từ
tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện
tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực
|
|
|
|