|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catchpenny
catchpenny![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæt∫,peni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...) |
/'kætʃ,peni/
danh từ
hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)
tính từ
loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...)
|
|
|
|