|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cat o'-mountain
cat+o'-mountain | | Xem catamountain |
/,kætə'mauntin/ (cat_o'-mountain) /,kætə'mauntin/ mountain) /,kætə'mauntin/
danh từ (động vật học) mèo rừng Âu (động vật học) con báo người hay gây gỗ, người thích đánh nhau
|
|
|
|