Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casuarina




casuarina
[,kæʒjuə'rainə]
danh từ
giống cây phi lao


/,kæʤjuə'rainə/

danh từ
giống cây phi lao

Related search result for "casuarina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.