Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castellated




castellated
['kæsteleitid]
tính từ
theo kiểu lâu đài cổ
có nhiều lâu đài cổ
có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)


/'kæsteleitid/

tính từ
theo kiểu lâu đài cổ
có nhiều lâu đài cổ
có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.