Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castellan




castellan
['kæstilən]
danh từ
người cai quản thành trì
người cai quản lâu đài


/'kæstilən/

danh từ
người cai quản thành trì
người cai quản lâu đài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.