Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cast-off




cast-off
['kɑ:st'ɔ:f]
tính từ
không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi
danh từ
người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi


/'kɑ:st'ɔ:f/

tính từ
không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi

danh từ
người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cast-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.